| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SNV9-00017
| Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng Vật lí 9 | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 53 | 32000 |
| 2 |
SNV9-00018
| Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng Vật lí 9 | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 53 | 32000 |
| 3 |
SNV9-00019
| Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng Vật lí 9 | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 53 | 32000 |
| 4 |
SNV9-00020
| Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng Vật lí 9 | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 53 | 32000 |
| 5 |
SNV9-00021
| Phạm Thị Ngọc Thắng | Vật lí 9 sách giáo Viên | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 53 | 14500 |
| 6 |
SNV9-00022
| Phạm Thị Ngọc Thắng | Vật lí 9 sách giáo Viên | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 53 | 14500 |
| 7 |
SNV9-00023
| Phạm Thị Ngọc Thắng | Vật lí 9 sách giáo Viên | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 53 | 14500 |
| 8 |
SNV9-00024
| Phạm Thị Ngọc Thắng | Vật lí 9 sách giáo Viên | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 53 | 14500 |
| 9 |
SNV9-00025
| Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng Hóa học 9 tâp 1 | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 53 | 24000 |
| 10 |
SNV9-00026
| Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng Hóa học 9 tâp 1 | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 53 | 24000 |
|