|
|
|
|
| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tra cứu
|
24
|
4134500
|
| 2 |
Sách Pháp luật
|
30
|
5390500
|
| 3 |
Sách nghiệp vụ 8 mới
|
49
|
1757000
|
| 4 |
Sách giáo khoa 7
|
51
|
483200
|
| 5 |
Sách giáo khoa 8
|
60
|
708100
|
| 6 |
Sách nghiệp vụ 6 mới
|
60
|
2380000
|
| 7 |
Sách giáo khoa 6
|
61
|
515300
|
| 8 |
Sách giáo khoa 7 mới
|
63
|
1257000
|
| 9 |
Sách giáo khoa 9
|
65
|
646900
|
| 10 |
Sách giáo khoa 6 mới
|
71
|
1599000
|
| 11 |
Sách nghiệp vụ 7 mới
|
76
|
2853000
|
| 12 |
Sách nghiệp vụ 6
|
78
|
1290700
|
| 13 |
Thơ - ca
|
102
|
1941700
|
| 14 |
Sách nghiệp vụ 7
|
103
|
1845100
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ 8
|
105
|
1818200
|
| 16 |
Sách Hồ Chí Minh
|
107
|
2656300
|
| 17 |
Sách giáo khoa 9 mới
|
135
|
1949000
|
| 18 |
Sách tham khảo 7
|
135
|
2468200
|
| 19 |
Sách tham khảo 6
|
159
|
2480000
|
| 20 |
Sách nghiệp vụ 9
|
172
|
3789800
|
| 21 |
Sách Đạo Đức
|
253
|
2523800
|
| 22 |
Sách tham khảo 8
|
284
|
6736400
|
| 23 |
Sách nghiệp vụ chung
|
319
|
4132500
|
| 24 |
Sách tham khảo 9
|
422
|
9159500
|
| 25 |
Sách tham khảo chung
|
621
|
10145900
|
| |
TỔNG
|
3605
|
74661600
|
|
|