Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SGK6-00001
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6400 | 51 |
2 |
SGK6-00002
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6400 | 51 |
3 |
SGK6-00012
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 5000 | 51 |
4 |
SGK6-00013
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 5000 | 51 |
5 |
SGK6-00014
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 5000 | 51 |
6 |
SGK6-00015
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 5000 | 51 |
7 |
SGK6-00016
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8000 | 51 |
8 |
SGK6-00017
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8000 | 51 |
9 |
SGK6-00018
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8000 | 51 |
10 |
SGK6-00019
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8000 | 51 |
11 |
SGK6-00020
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8000 | 51 |
12 |
SGK6-00021
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6000 | 53 |
13 |
SGK6-00031
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10200 | 6 |
14 |
SGK6-00032
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10200 | 6 |
15 |
SGK6-00033
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8500 | 4(V) |
16 |
SGK6-00034
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8500 | 4(V) |
17 |
SGK6-00035
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8500 | 4(V) |
18 |
SGK6-00036
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8500 | 4(V) |
19 |
SGK6-00037
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8500 | 4(V) |
20 |
SGK6-00038
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 7400 | 4(V) |
21 |
SGK6-00047
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8500 | 4(V) |
22 |
SGK6-00048
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8300 | 4(V) |
23 |
SGK6-00049
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8300 | 4(V) |
24 |
SGK6-00050
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8300 | 4(V) |
25 |
SGK6-00051
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8300 | 4(V) |
26 |
SGK6-00052
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8300 | 4(V) |
27 |
SGK6-00053
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 4400 | 9 |
28 |
SGK6-00054
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 4400 | 9 |
29 |
SGK6-00055
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 4400 | 9 |
30 |
SGK6-00022
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6000 | 53 |
31 |
SGK6-00023
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6000 | 53 |
32 |
SGK6-00024
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6300 | 53 |
33 |
SGK6-00025
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6300 | 53 |
34 |
SGK6-00026
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6300 | 53 |
35 |
SGK6-00027
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 13200 | 57 |
36 |
SGK6-00028
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 13200 | 57 |
37 |
SGK6-00029
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 13200 | 57 |
38 |
SGK6-00030
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10200 | 6 |
39 |
SGK6-00039
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 7400 | 4(V) |
40 |
SGK6-00040
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 7400 | 4(V) |
41 |
SGK6-00041
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 7400 | 4(V) |
42 |
SGK6-00042
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 7400 | 4(V) |
43 |
SGK6-00043
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8500 | 4(V) |
44 |
SGK6-00044
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8500 | 4(V) |
45 |
SGK6-00045
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8500 | 4(V) |
46 |
SGK6-00046
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8500 | 4(V) |
47 |
SGK6-00056
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8800 | 9 |
48 |
SGK6-00057
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 8800 | 9 |
49 |
SGK6-00058
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6700 | 91 |
50 |
SGK6-00059
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6700 | 91 |
51 |
SGK6-00060
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6700 | 91 |
52 |
SGK6-00061
| Trần Trọng Hà | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành Địa li 6 | Giáo dục | Hà Nội | | 7300 | 91 |
53 |
SGK6-00062
| Trần Trọng Hà | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành Địa li 6 | Giáo dục | Hà Nội | | 7300 | 91 |
54 |
SGK6-00003
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6400 | 51 |
55 |
SGK6-00004
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6400 | 51 |
56 |
SGK6-00005
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 6400 | 51 |
57 |
SGK6-00006
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10800 | 51 |
58 |
SGK6-00007
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10800 | 51 |
59 |
SGK6-00008
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10800 | 51 |
60 |
SGK6-00009
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10800 | 51 |
61 |
SGK6-00010
| Tôn Thân | Bài tập Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 10800 | 51 |
62 |
SGK6-00011
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 5000 | 51 |
63 |
SGK6-00063
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 14500 | 4(N53) |
64 |
SGK6-00064
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 14500 | 4(N53) |
65 |
SGK6-00074
| Hoàng Long, Đàm Luyện | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 11000 | 7 |
66 |
SGK6-00075
| Phạm Thế Long | Tin học (quyển 1) | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18200 | 5 |
67 |
SGK6-00076
| Phạm Thế Long | Tin học (quyển 1) | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 18200 | 5 |
68 |
SGK6-00077
| Phạm Thế Long | Bài tập Tin học (quyển 1) | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 16500 | 5 |
69 |
SGK6-00078
| Phạm Thế Long | Bài tập Tin học (quyển 1) | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 16500 | 5 |
70 |
SGK6-00079
| PGS. TS Ngô Đạt Tam | Atlat Địa lí Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 28000 | 91 |
71 |
SGK6-00080
| PGS. TS Ngô Đạt Tam | Atlat Địa lí Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 28000 | 91 |
72 |
SGK6-00065
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 14500 | 4(N53) |
73 |
SGK6-00066
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 12400 | 4(N53) |
74 |
SGK6-00067
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 12400 | 4(N53) |
75 |
SGK6-00068
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 12400 | 4(N53) |
76 |
SGK6-00069
| Hà Nhật Thắng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 3300 | 371 |
77 |
SGK6-00070
| Hà Nhật Thắng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 3300 | 371 |
78 |
SGK6-00071
| Hà Nhật Thắng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 3300 | 371 |
79 |
SGK6-00072
| Hoàng Long, Đàm Luyện | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 11000 | 7 |
80 |
SGK6-00073
| Hoàng Long, Đàm Luyện | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 11000 | 7 |
81 |
SGK6-00088
| Tôn Thân | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5200 | 5 |
82 |
SGK6-00089
| Tôn Thân | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5200 | 5 |
83 |
SGK6-00090
| Tôn Thân | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5200 | 5 |
84 |
SGK6-00091
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2006 | 6300 | 5 |
85 |
SGK6-00108
| Tôn Thân | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3900 | 5 |
86 |
SGK6-00109
| Tôn Thân | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3900 | 5 |
87 |
SGK6-00110
| Tôn Thân | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3900 | 5 |
88 |
SGK6-00111
| Tôn Thân | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3900 | 5 |
89 |
SGK6-00112
| Tôn Thân | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3900 | 5 |
90 |
SGK6-00113
| Tôn Thân | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3900 | 5 |
91 |
SGK6-00114
| Tôn Thân | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3900 | 5 |
92 |
SGK6-00115
| Tôn Thân | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3900 | 5 |
93 |
SGK6-00116
| Tôn Thân | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3900 | 5 |
94 |
SGK6-00117
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 4200 | 5 |
95 |
SGK6-00128
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 4200 | 5 |
96 |
SGK6-00129
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 4200 | 5 |
97 |
SGK6-00130
| Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8500 | 5 |
98 |
SGK6-00131
| Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8500 | 5 |
99 |
SGK6-00132
| Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8500 | 5 |
100 |
SGK6-00133
| Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8500 | 5 |
101 |
SGK6-00134
| Nguyễn Văn Trang | Vở bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 8500 | 5 |
102 |
SGK6-00135
| Bùi Gia Thịnh | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4700 | 53 |
103 |
SGK6-00143
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4200 | 53 |
104 |
SGK6-00144
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4200 | 53 |
105 |
SGK6-00145
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4200 | 53 |
106 |
SGK6-00146
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4200 | 53 |
107 |
SGK6-00147
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4200 | 53 |
108 |
SGK6-00148
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4200 | 53 |
109 |
SGK6-00149
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4200 | 53 |
110 |
SGK6-00154
| Bùi Gia Thịnh | Vở bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7400 | 53 |
111 |
SGK6-00155
| Bùi Gia Thịnh | Vở bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7400 | 53 |
112 |
SGK6-00156
| Bùi Gia Thịnh | Vở bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7400 | 53 |
113 |
SGK6-00157
| Bùi Gia Thịnh | Vở bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7400 | 53 |
114 |
SGK6-00158
| Bùi Gia Thịnh | Vở bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7400 | 53 |
115 |
SGK6-00167
| Hoàng Thị Sản | Sinh học6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10500 | 57 |
116 |
SGK6-00168
| Ngô Văn Hưng | Vở bài tập Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7700 | 57 |
117 |
SGK6-00169
| Ngô Văn Hưng | Vở bài tập Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7700 | 57 |
118 |
SGK6-00170
| Ngô Văn Hưng | Vở bài tập Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7700 | 57 |
119 |
SGK6-00171
| Ngô Văn Hưng | Vở bài tập Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7700 | 57 |
120 |
SGK6-00172
| Ngô Văn Hưng | Vở bài tập Sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7700 | 57 |
121 |
SGK6-00176
| Nguyễn Thị Hạnh | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8300 | 63 |
122 |
SGK6-00177
| Nguyễn Thị Hạnh | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8300 | 63 |
123 |
SGK6-00178
| Nguyễn Thị Hạnh | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8300 | 63 |
124 |
SGK6-00179
| Nguyễn Thị Hạnh | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8300 | 63 |
125 |
SGK6-00180
| Nguyễn Thị Hạnh | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8300 | 63 |
126 |
SGK6-00181
| Nguyễn Thị Hạnh | Vở bài tập Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7700 | 63 |
127 |
SGK6-00182
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
128 |
SGK6-00183
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
129 |
SGK6-00184
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
130 |
SGK6-00194
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4400 | 8V |
131 |
SGK6-00195
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4400 | 8V |
132 |
SGK6-00196
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4400 | 8V |
133 |
SGK6-00197
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4400 | 8V |
134 |
SGK6-00198
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4400 | 8V |
135 |
SGK6-00199
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4400 | 8V |
136 |
SGK6-00200
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4400 | 8V |
137 |
SGK6-00201
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4400 | 8V |
138 |
SGK6-00202
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4400 | 8V |
139 |
SGK6-00205
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
140 |
SGK6-00206
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
141 |
SGK6-00207
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
142 |
SGK6-00208
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
143 |
SGK6-00209
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
144 |
SGK6-00210
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
145 |
SGK6-00211
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
146 |
SGK6-00212
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
147 |
SGK6-00222
| Nguyễn Đình Chú | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 8V |
148 |
SGK6-00223
| Nguyễn Đình Chú | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 8V |
149 |
SGK6-00224
| Nguyễn Đình Chú | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 8V |
150 |
SGK6-00225
| Nguyễn Đình Chú | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 8V |
151 |
SGK6-00226
| Nguyễn Đình Chú | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 8V |
152 |
SGK6-00227
| Nguyễn Đình Chú | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 8V |
153 |
SGK6-00228
| Nguyễn Đình Chú | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 8V |
154 |
SGK6-00229
| Nguyễn Đình Chú | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 8V |
155 |
SGK6-00230
| Nguyễn Đình Chú | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 8V |
156 |
SGK6-00231
| Vũ Nho | Vở Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8500 | 8V |
157 |
SGK6-00232
| Vũ Nho | Vở Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8500 | 8V |
158 |
SGK6-00233
| Vũ Nho | Vở Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8500 | 8V |
159 |
SGK6-00234
| Vũ Nho | Vở Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8500 | 8V |
160 |
SGK6-00235
| Vũ Nho | Vở Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8500 | 8V |
161 |
SGK6-00236
| Trương Hữu Quýnh | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 3600 | 9 |
162 |
SGK6-00237
| Trương Hữu Quýnh | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 3600 | 9 |
163 |
SGK6-00238
| Trương Hữu Quýnh | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 3600 | 9 |
164 |
SGK6-00239
| Trương Hữu Quýnh | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 3600 | 9 |
165 |
SGK6-00240
| Trương Hữu Quýnh | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 3600 | 9 |
166 |
SGK6-00241
| Trương Hữu Quýnh | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 3600 | 9 |
167 |
SGK6-00242
| Trương Hữu Quýnh | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 3600 | 9 |
168 |
SGK6-00245
| Lê Xuân Sáu | Vở bài tập Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5300 | 9 |
169 |
SGK6-00246
| Lê Xuân Sáu | Vở bài tập Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5300 | 9 |
170 |
SGK6-00247
| Lê Xuân Sáu | Vở bài tập Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5300 | 9 |
171 |
SGK6-00248
| Lê Xuân Sáu | Vở bài tập Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5300 | 9 |
172 |
SGK6-00249
| Lê Xuân Sáu | Vở bài tập Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5300 | 9 |
173 |
SGK6-00250
| UBND tỉnh Hải Dương | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 12000 | 9 |
174 |
SGK6-00251
| UBND tỉnh Hải Dương | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 12000 | 9 |
175 |
SGK6-00252
| UBND tỉnh Hải Dương | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương | Giáo dục | Hải Dương | 2009 | 12000 | 9 |
176 |
SGK6-00257
| Phạm Thị Thu Phương | Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5300 | 91 |
177 |
SGK6-00258
| Phạm Thị Thu Phương | Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5300 | 91 |
178 |
SGK6-00259
| Phạm Thị Thu Phương | Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5300 | 91 |
179 |
SGK6-00260
| Phạm Thị Thu Phương | Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5300 | 91 |
180 |
SGK6-00271
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11600 | 4 |
181 |
SGK6-00272
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11600 | 4 |
182 |
SGK6-00277
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 2600 | 37 |
183 |
SGK6-00278
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 2600 | 37 |
184 |
SGK6-00279
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 2600 | 37 |
185 |
SGK6-00280
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 2600 | 37 |
186 |
SGK6-00281
| Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8900 | 7 |
187 |
SGK6-00282
| Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8900 | 7 |
188 |
SGK6-00283
| Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8900 | 7 |
189 |
SGK6-00284
| Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8900 | 7 |
190 |
SGK6-00285
| Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8900 | 7 |
191 |
SGK6-00286
| Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8900 | 7 |
192 |
SGK6-00098
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2006 | 6300 | 5 |
193 |
SGK6-00099
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2006 | 6300 | 5 |
194 |
SGK6-00273
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 2600 | 37 |
195 |
SGK6-00274
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 2600 | 37 |
196 |
SGK6-00275
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 2600 | 37 |
197 |
SGK6-00276
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 2600 | 37 |
198 |
SGK6-00287
| Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8900 | 7 |
199 |
SGK6-00288
| Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8900 | 7 |
200 |
SGK6-00289
| Phạm Thế Long | Tin học quyển 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 18200 | 05 |
201 |
SGK6-00290
| Phạm Thế Long | Tin học quyển 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 18200 | 05 |
202 |
SGK6-00092
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2006 | 6300 | 5 |
203 |
SGK6-00093
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2006 | 6300 | 5 |
204 |
SGK6-00094
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2006 | 6300 | 5 |
205 |
SGK6-00095
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2006 | 6300 | 5 |
206 |
SGK6-00096
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2006 | 6300 | 5 |
207 |
SGK6-00097
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2006 | 6300 | 5 |
208 |
SGK6-00243
| Trương Hữu Quýnh | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 3600 | 9 |
209 |
SGK6-00244
| Trương Hữu Quýnh | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 3600 | 9 |
210 |
SGK6-00203
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4400 | 8V |
211 |
SGK6-00204
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4400 | 8V |
212 |
SGK6-00253
| Phạm Thị Thu Phương | Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5300 | 91 |
213 |
SGK6-00254
| Phạm Thị Thu Phương | Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5300 | 91 |
214 |
SGK6-00255
| Phạm Thị Thu Phương | Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5300 | 91 |
215 |
SGK6-00256
| Phạm Thị Thu Phương | Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5300 | 91 |
216 |
SGK6-00213
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
217 |
SGK6-00214
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
218 |
SGK6-00215
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
219 |
SGK6-00216
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
220 |
SGK6-00217
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
221 |
SGK6-00136
| Bùi Gia Thịnh | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4700 | 53 |
222 |
SGK6-00137
| Bùi Gia Thịnh | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4700 | 53 |
223 |
SGK6-00138
| Bùi Gia Thịnh | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4700 | 53 |
224 |
SGK6-00139
| Bùi Gia Thịnh | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4700 | 53 |
225 |
SGK6-00140
| Bùi Gia Thịnh | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4700 | 53 |
226 |
SGK6-00141
| Bùi Gia Thịnh | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4700 | 53 |
227 |
SGK6-00142
| Bùi Gia Thịnh | Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4700 | 53 |
228 |
SGK6-00261
| Phạm Thị Sen | Vở bài tập Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7000 | 91 |
229 |
SGK6-00262
| Phạm Thị Sen | Vở bài tập Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7000 | 91 |
230 |
SGK6-00263
| Phạm Thị Sen | Vở bài tập Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7000 | 91 |
231 |
SGK6-00264
| Phạm Thị Sen | Vở bài tập Địa lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7000 | 91 |
232 |
SGK6-00265
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11600 | 4 |
233 |
SGK6-00266
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11600 | 4 |
234 |
SGK6-00267
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11600 | 4 |
235 |
SGK6-00268
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11600 | 4 |
236 |
SGK6-00269
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11600 | 4 |
237 |
SGK6-00270
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 11600 | 4 |
238 |
SGK6-00218
| Nguyễn Đình Chú | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 8V |
239 |
SGK6-00219
| Nguyễn Đình Chú | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 8V |
240 |
SGK6-00220
| Nguyễn Đình Chú | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 8V |
241 |
SGK6-00221
| Nguyễn Đình Chú | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4800 | 8V |
242 |
SGK6-00150
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4200 | 53 |
243 |
SGK6-00151
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4200 | 53 |
244 |
SGK6-00152
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4200 | 53 |
245 |
SGK6-00153
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4200 | 53 |
246 |
SGK6-00159
| Bùi Gia Thịnh | Vở bài tập Vật lí 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 7400 | 53 |
247 |
SGK6-00160
| Hoàng Thị Sản | Sinh học6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10500 | 57 |
248 |
SGK6-00161
| Hoàng Thị Sản | Sinh học6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10500 | 57 |
249 |
SGK6-00162
| Hoàng Thị Sản | Sinh học6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10500 | 57 |
250 |
SGK6-00163
| Hoàng Thị Sản | Sinh học6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10500 | 57 |
251 |
SGK6-00164
| Hoàng Thị Sản | Sinh học6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10500 | 57 |
252 |
SGK6-00165
| Hoàng Thị Sản | Sinh học6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10500 | 57 |
253 |
SGK6-00166
| Hoàng Thị Sản | Sinh học6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10500 | 57 |
254 |
SGK6-00100
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2006 | 6300 | 5 |
255 |
SGK6-00101
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2006 | 6300 | 5 |
256 |
SGK6-00102
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2006 | 6300 | 5 |
257 |
SGK6-00103
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hải Dương | 2006 | 6300 | 5 |
258 |
SGK6-00173
| Nguyễn Thị Hạnh | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8300 | 63 |
259 |
SGK6-00174
| Nguyễn Thị Hạnh | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8300 | 63 |
260 |
SGK6-00175
| Nguyễn Thị Hạnh | Công nghệ 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 8300 | 63 |
261 |
SGK6-00104
| Tôn Thân | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3900 | 5 |
262 |
SGK6-00105
| Tôn Thân | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3900 | 5 |
263 |
SGK6-00106
| Tôn Thân | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3900 | 5 |
264 |
SGK6-00107
| Tôn Thân | Toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 3900 | 5 |
265 |
SGK6-00118
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 4200 | 5 |
266 |
SGK6-00119
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 4200 | 5 |
267 |
SGK6-00120
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 4200 | 5 |
268 |
SGK6-00121
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 4200 | 5 |
269 |
SGK6-00122
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 4200 | 5 |
270 |
SGK6-00123
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 4200 | 5 |
271 |
SGK6-00124
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 4200 | 5 |
272 |
SGK6-00125
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 4200 | 5 |
273 |
SGK6-00126
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 4200 | 5 |
274 |
SGK6-00127
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 4200 | 5 |
275 |
SGK6-00081
| Tôn Thân | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5200 | 5 |
276 |
SGK6-00082
| Tôn Thân | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5200 | 5 |
277 |
SGK6-00083
| Tôn Thân | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5200 | 5 |
278 |
SGK6-00084
| Tôn Thân | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5200 | 5 |
279 |
SGK6-00085
| Tôn Thân | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5200 | 5 |
280 |
SGK6-00086
| Tôn Thân | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5200 | 5 |
281 |
SGK6-00087
| Tôn Thân | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5200 | 5 |
282 |
SGK6-00185
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
283 |
SGK6-00186
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
284 |
SGK6-00187
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
285 |
SGK6-00188
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
286 |
SGK6-00189
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
287 |
SGK6-00190
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
288 |
SGK6-00191
| Nguyễn Đình Chú | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 6900 | 8V |
289 |
SGK6-00192
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4400 | 8V |
290 |
SGK6-00193
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 4400 | 8V |